Có 8 kết quả:
复数 fù shù ㄈㄨˋ ㄕㄨˋ • 复述 fù shù ㄈㄨˋ ㄕㄨˋ • 富庶 fù shù ㄈㄨˋ ㄕㄨˋ • 複數 fù shù ㄈㄨˋ ㄕㄨˋ • 複述 fù shù ㄈㄨˋ ㄕㄨˋ • 覆述 fù shù ㄈㄨˋ ㄕㄨˋ • 負數 fù shù ㄈㄨˋ ㄕㄨˋ • 负数 fù shù ㄈㄨˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plural
(2) complex number (math.)
(2) complex number (math.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to repeat (one's own words or sb else's)
(2) (in the classroom) to paraphrase what one has learned
(2) (in the classroom) to paraphrase what one has learned
Từ điển Trung-Anh
variant of 複述|复述[fu4 shu4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
populous and affluent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plural
(2) complex number (math.)
(2) complex number (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to repeat (one's own words or sb else's)
(2) (in the classroom) to paraphrase what one has learned
(2) (in the classroom) to paraphrase what one has learned
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 複述|复述[fu4 shu4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
negative number
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
negative number
Bình luận 0